бедовый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бедовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bedóvyj |
khoa học | bedovyj |
Anh | bedovy |
Đức | bedowy |
Việt | beđovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бедовый (thông tục)
- (отчаянный) táo bạo, liều lĩnh
- (озорной) tinh nghịch, nghịch ngợm.
- бедовый парень — người thanh niên táo bạo
Tham khảo[sửa]
- "бедовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)