Bước tới nội dung

безвременный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

безвременный

  1. Sớm, non, yếu.
    безвременная смерть — [sự] chết yểu, chết sớm

Tham khảo

[sửa]