безграничный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
безграничный
- Không bờ bến, vô biên, mênh mông, bát ngát.
- безграничный простор — khoảng không mênh mông
- (без каких-л. ограничений) vô hạn, vô cùng.
- безграничные возможности — những khả năng vô hạn
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)