безземельный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безземельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezzemél'nyj |
khoa học | bezzemel'nyj |
Anh | bezzemelny |
Đức | bessemelny |
Việt | beddemelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
безземельный
Tham khảo[sửa]
- "безземельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)