безошибочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của безошибочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezošíbočnyj |
khoa học | bezošibočnyj |
Anh | bezoshibochny |
Đức | besoschibotschny |
Việt | bedosibotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
безошибочный
- Không sai lầm, không nhầm; (правильный) đúng, đúng đắn; (точный) chính xác.
- безошибочный расчёт — sự tính toán chính xác (không sai)
Tham khảo[sửa]
- "безошибочный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)