безумие
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
безумие gt
- (сумасшествие) [sự] mất trí, điên cuồng, điên rồ.
- доводить кого-л. до безумия — làm ai điên cuồng
- (безрассудство) [điều, hành động] điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại.
- любить кого-л. до безумия — yêu ai một cách si cuồng, yêu ai quá chừng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)