Bước tới nội dung

si

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

si /ˈsi/

  1. (Âm nhạc) Xi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Äynu

[sửa]

Số từ

[sửa]

si

  1. ba.

Tiếng Tà Mun

[sửa]

Danh từ

[sửa]

si

  1. chí, chấy.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Liên từ

[sửa]

si /ˈsi/

  1. Nếu, như.

Tiếng Waata

[sửa]

Đại từ

[sửa]

si

  1. bạn.

Tham khảo

[sửa]