Bước tới nội dung

белеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

белеть Thể chưa hoàn thành

  1. тк. несов. — (виднеться - о чём-л. белом) — hiện ra trăng trắng
  2. (становиться белым) trắng ra, trở nên trắng, hóa trắng.

Tham khảo

[sửa]