белеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của белеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | belét' |
khoa học | belet' |
Anh | belet |
Đức | belet |
Việt | belet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]белеть Thể chưa hoàn thành
- тк. несов. — (виднеться - о чём-л. белом) — hiện ra trăng trắng
- (становиться белым) trắng ra, trở nên trắng, hóa trắng.
Tham khảo
[sửa]- "белеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)