бензин
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бензин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | benzín |
khoa học | benzin |
Anh | benzin |
Đức | bensin |
Việt | bendin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
бензин gđ
Tham khảo[sửa]
- "бензин". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)