бередить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бередить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | beredít' |
khoa học | beredit' |
Anh | beredit |
Đức | beredit |
Việt | beređit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]бередить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разбередить)), ((В))
- Chạm đau, đụng phải, kích thích; перен. nhắc lại. khơi lại, làm phiền lòng, làm não lòng.
- бередить старые раны — chạm phải nỗi đau cũ, khơi lại vết thương lòng
Tham khảo
[sửa]- "бередить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)