бережливый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của бережливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | berežlívyj |
khoa học | berežlivyj |
Anh | berezhlivy |
Đức | bereschliwy |
Việt | beregilivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
бережливый
- Tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện.
- она очень бережливая хозяйка — bà ấy là một người nội trợ rất dè sẻn
Tham khảo[sửa]
- "бережливый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)