Bước tới nội dung

беспересадочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

беспересадочный

  1. Không phải chuyển tàu, không cần đổi ga, thẳng [một mạch].
    беспересадочное сообщение — sự giao thông thẳng (không phải chuyển tàu)

Tham khảo

[sửa]