беспощадный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беспощадный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bespoščádnyj |
khoa học | bespoščadnyj |
Anh | besposhchadny |
Đức | besposchtschadny |
Việt | bexposađny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
беспощадный
- Nhẫn tâm, không thương tiếc, không thương xót, tàn nhẫn, thẳng tay.
Tham khảo[sửa]
- "беспощадный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)