беспрекословный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

беспрекословный

  1. Không chối cãi, không cãi lại; (безоговорочный) không điều kiện, vô điều kiện, tuyệt đối.
    беспрекословное повиновение — sự phuc tùng không điều kiện (tuyệt đối, ngoan ngoãn)

Tham khảo[sửa]