беспрекословный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của беспрекословный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | besprekoslóvnyj |
khoa học | besprekoslovnyj |
Anh | besprekoslovny |
Đức | besprekoslowny |
Việt | bexprecoxlovny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
беспрекословный
- Không chối cãi, không cãi lại; (безоговорочный) không điều kiện, vô điều kiện, tuyệt đối.
- беспрекословное повиновение — sự phuc tùng không điều kiện (tuyệt đối, ngoan ngoãn)
Tham khảo[sửa]
- "беспрекословный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)