бешеный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бешеный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béšenyj |
khoa học | bešenyj |
Anh | besheny |
Đức | bescheny |
Việt | beseny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бешеный
- (о животных) dại, điên.
- бешеная собака — chó dại
- (неистовый) điên cuồng, dữ dội, kịch liệt
- (горячий) nóng tính, nóng nảy.
- бешеный харатер — tính nóng như lửa
- бешеная атака — cuộc tấn công dữ dội (kịch liệt)
- бешеный темп — nhịp độ (tốc độ) ghê gớm
- бешеная цена — giá cắt cổ, giá cứa cổ
- бешеные деньги — tiền của phù vân, tiền vào cũng dễ mà ra cũng dễ
Tham khảo
[sửa]- "бешеный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)