indefinite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.ˈdɛf.nət/
Tính từ
[sửa]indefinite /ˌɪn.ˈdɛf.nət/
- Mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát.
- an indefinite answer — câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
- Không giới hạn, không hạn định.
- (Ngôn ngữ học) Bất định.
- indefinite article — mạo từ bất định
- (Thực vật học) Vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị... ).
Danh từ
[sửa]indefinite /ˌɪn.ˈdɛf.nət/
Tham khảo
[sửa]- "indefinite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)