биржа
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
биржа gc
- Sở giao dịch, thị trường chứng khoán.
- играть на бирже — đầu cơ chứng khoán
- биржа труда — sở tìm việc, sở giao dịch lao động
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)