близко
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của близко
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blízko |
khoa học | blizko |
Anh | blizko |
Đức | blisko |
Việt | blidco |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]близко
- (Ở) Gần, cạnh, bên, bên cạnh; (хорошо, вполне) [một cách] thân, thân thiết, mật thiết.
- близко подойти к кому-л. — đến gần ai
- близко от города — ở gần thành phố, cách thành phố không xa
- мы близко знакомы — chúng tôi thân nhau
- близко познакомиться — а) — (с чем-л.) — biết được rõ, hiểu sát, tìm hiểu sát sao; б) — (с кем-л.) — làm quen thân, trở nên thân thiết
- это меня близко касается — việc này có quan hệ mật thiết đến tôi
- в знач. сказ. — (о расстоянии) — gần, không xa
- до города — đến thành phố thì gần
- в знач. сказ. — (о времени) — gần, sắp, sắp tới, sắp đến
- до утра близко — trời sắp sáng; đến sáng không còn lâu, buổi sáng sắp đến
Tham khảo
[sửa]- "близко", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)