Bước tới nội dung

блистать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

блистать Hoàn thành

  1. Xem блестеть
  2. (Т) перен. nổi bật, trội lên, trổ tài.
    блистать красотой и молодостью — nổi bật vẻ trẻ đẹp
    блистать умом — trổ tài thông minh
    блистать остроумием — trổ tài hóm hỉnh
    блистать отсутствием ирон. — cố ý trổ tài vắng mặt

Tham khảo

[sửa]