блистать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của блистать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blistát' |
khoa học | blistat' |
Anh | blistat |
Đức | blistat |
Việt | blixtat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]блистать Hoàn thành
- Xem блестеть
- (Т) перен. nổi bật, trội lên, trổ tài.
- блистать красотой и молодостью — nổi bật vẻ trẻ đẹp
- блистать умом — trổ tài thông minh
- блистать остроумием — trổ tài hóm hỉnh
- блистать отсутствием — ирон. — cố ý trổ tài vắng mặt
Tham khảo
[sửa]- "блистать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)