Bước tới nội dung

блюдо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

блюдо gt

  1. (Cái) Đĩa, đĩa bàn.
  2. (кушанье) món ăn, món.
    мясное блюдо — món thịt
    обед из трёх блюд — bữa ăn trưa có ba món
    первое блюдо — món thứ nhất

Tham khảo

[sửa]