блюдо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của блюдо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bljúdo |
khoa học | bljudo |
Anh | blyudo |
Đức | bljudo |
Việt | bliuđo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]блюдо gt
- (Cái) Đĩa, đĩa bàn.
- (кушанье) món ăn, món.
- мясное блюдо — món thịt
- обед из трёх блюд — bữa ăn trưa có ba món
- первое блюдо — món thứ nhất
Tham khảo
[sửa]- "блюдо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)