блюдо
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
блюдо gt
- (Cái) Đĩa, đĩa bàn.
- (кушанье) món ăn, món.
- мясное блюдо — món thịt
- обед из трёх блюд — bữa ăn trưa có ba món
- первое блюдо — món thứ nhất
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)