боеспособный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của боеспособный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bojesposóbnyj |
khoa học | boesposobnyj |
Anh | boyesposobny |
Đức | bojesposobny |
Việt | boiexpoxobny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]боеспособный
Tham khảo
[sửa]- "боеспособный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)