болельщик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của болельщик
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | bolél'ščik |
| khoa học | bolel'ščik |
| Anh | bolelshchik |
| Đức | bolelschtschik |
| Việt | bolelsic |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
болельщик gđ (thông tục)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “болельщик”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)