Bước tới nội dung

болотистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

болотистый

  1. Có nhiều ao đầm, đầm lầy; (топкий) lầy lội, bùn lầy.
    болотистая местность — vùng đầm lầy

Tham khảo

[sửa]