болтливость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của болтливость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | boltlívost' |
khoa học | boltlivost' |
Anh | boltlivost |
Đức | boltliwost |
Việt | boltlivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
болтливость gc
Tham khảo[sửa]
- "болтливость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)