бомбардировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

бомбардировать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. (с воздуха) ném bom, oanh tạc, oanh kích
  2. (из орудий) bắn phá, đại bác.
    перен. — làm phiền, làm rầy

Tham khảo[sửa]