бомбардировщик
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
бомбардировщик gđ (ав.)
- (Chiếc) Máy bay ném bom, máy bay oanh tạc, phi cơ phóng pháo, oanh tạc cơ.
- пикирующий — máy bay ném bom [kiểu] bổ nhào
- тяжёлый бомбардировщик — máy bay ném bom hạng nặng
- ночной бомбардировщик — máy bay ném bom ban đêm
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)