Bước tới nội dung

бортовой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

бортовой

  1. () Trên tàu, trên máy bay, trên tàu vũ trụ.
    бортовой журнал — [quyển] sổ trên tàu, sổ trên máy bay, nhật ký hành trình
    бортовая аппаратура искусственного спутника — máy móc trên vệ tinh nhân tạo

Tham khảo

[sửa]