бортовой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бортовой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bortovój |
khoa học | bortovoj |
Anh | bortovoy |
Đức | bortowoi |
Việt | bortovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]бортовой
- (Ở) Trên tàu, trên máy bay, trên tàu vũ trụ.
- бортовой журнал — [quyển] sổ trên tàu, sổ trên máy bay, nhật ký hành trình
- бортовая аппаратура искусственного спутника — máy móc trên vệ tinh nhân tạo
Tham khảo
[sửa]- "бортовой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)