бриджи
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của бриджи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brídži |
khoa học | bridži |
Anh | bridzhi |
Đức | bridschi |
Việt | briđgii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{|root=бридж}} бриджи số nhiều
Tham khảo
[sửa]- "бриджи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)