бритый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

бритый

  1. (Đã) Cạo, cạo nhẵn, cạo râu; (о голове) [đã] cạo đầu, cạo trọc.

Tham khảo[sửa]