бродяжничество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

бродяжничество gt

  1. (Sự) Lang thang, cầu bơ cầu bất, lêu lổng, du đãng
  2. (постоянные странствия) [sự] ngao du, lãng du, đi du lịch luôn.

Tham khảo[sửa]