ngao du
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋaːw˧˧ zu˧˧ | ŋaːw˧˥ ju˧˥ | ŋaːw˧˧ ju˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋaːw˧˥ ɟu˧˥ | ŋaːw˧˥˧ ɟu˧˥˧ |
Động từ[sửa]
ngao du
- Đi dạo chơi.
- Ngao du khắp núi sông.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ngao du". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)