du đãng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ ɗaʔaŋ˧˥ | ju˧˥ ɗaːŋ˧˩˨ | ju˧˧ ɗaːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˧˥ ɗa̰ːŋ˩˧ | ɟu˧˥ ɗaːŋ˧˩ | ɟu˧˥˧ ɗa̰ːŋ˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]- Du: đi chơi; đãng: phóng túng
Danh từ
[sửa]du đãng
Tham khảo
[sửa]- "du đãng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)