брызнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của брызнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brýznut' |
khoa học | bryznut' |
Anh | bryznut |
Đức | brysnut |
Việt | brydnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]брызнуть Hoàn thành
- Xem брызгать
- (хлынуть) phun ra, phọt ra, vọt ra, tuôn ra.
- слёзы брызнутьули из глаз — nước mắt tuôn trào
- кровь брызнутьла из раны — máu từ vết thương phọt ra
Tham khảo
[sửa]- "брызнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)