Bước tới nội dung

брызнуть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

брызнуть Hoàn thành

  1. Xem брызгать
  2. (хлынуть) phun ra, phọt ra, vọt ra, tuôn ra.
    слёзы брызнутьули из глаз — nước mắt tuôn trào
    кровь брызнутьла из раны — máu từ vết thương phọt ra

Tham khảo

[sửa]