Bước tới nội dung

брызгать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

брызгать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: брызнуть)

  1. (Т) phun, làm tung tóe.
    брызгать слюной — làm bắn (làm văng) nước bọt
  2. (разлетаться) phun ra, phọt ra, vọt ra, bắn ra, bắn tung tóe; перен. tỏa ra.
    вода брызгатьала из крана — nước từ vòi bắn tung tóe (phọt ra, vọt ra)
    молодость брызжет из её глаз — đôi mắt chị tỏa đầy vẻ thanh xuân
  3. (В) (опрыскивать) phun, rảy, vẩy.
    брызгать водой в лицо — rảy (vẩy) nước vào mặt

Tham khảo

[sửa]