буддийский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của буддийский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | buddíjskij |
khoa học | buddijskij |
Anh | buddiski |
Đức | buddiski |
Việt | buđđixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]буддийский
Tham khảo
[sửa]- "буддийский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)