быстро
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Phó từ[sửa]
быстро
- (Một cách) Nhanh, mau, chóng, nhạy, nhanh chóng, mau chóng, mau lẹ.
- быстро идти — đi nhanh (mau)
- быстро соображать — suy nghĩ nhạy
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)