вагон-цистерна
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вагон-цистерна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vagóncistérna |
khoa học | vagon-cisterna |
Anh | vagontsisterna |
Đức | wagonzisterna |
Việt | vagontxixterna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вагон-цистерна gc
Tham khảo[sửa]
- "вагон-цистерна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)