вакантный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

вакантный

  1. Còn khuyết, còn bỏ trống, chưa có ai làm.
    вакантная должность, вакантное место — chức vụ chưa ai đảm nhận

Tham khảo[sửa]