вариант
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вариант
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | variánt |
khoa học | variant |
Anh | variant |
Đức | wariant |
Việt | variant |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вариант gđ
- (разновидность) phương án, biến thể, cách, lối
- (разночтение) bản khác, dị bản
- (в шахматах) [loạt] nước.
- вариант проекта — phương án thiết kế
- здесь возможны два варианта перевода — ở đây có thể có hai cách dịch
Tham khảo
[sửa]- "вариант", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)