вариант
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
вариант gđ
- (разновидность) phương án, biến thể, cách, lối
- (разночтение) bản khác, dị bản
- (в шахматах) [loạt] nước.
- вариант проекта — phương án thiết kế
- здесь возможны два варианта перевода — ở đây có thể có hai cách dịch
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)