Bước tới nội dung

вдвое

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

вдвое

  1. Gấp đôi, gấp hai, bằng hai, hai lần.
    вдвое больше — nhiều gấp hai, lớn gấp đôi
    вдвое меньше — ít gấp đôi, bé gấp đôi, bằng một nửa
    вдвое ниже — thấp gấp đôi, thấp hơn hai lần
    вдвое дороже — đắt gấp đôi
    вдвое ближе — gần gấp đôi, gần hơn hai lần
    вдвое дольше — lâu gấp đôi
    я вдвое старше вас — tôi lớn tuổi gấp đôi anh
    он вдвое моложе вас — nó chỉ bằng nửa tuổi anh
    увеличить вдвое — tăng gấp đôi, tăng lên hai lần
    уменьшить вдвое — giảm gấp đôi, giảm xuống hai lần
  2. (пополам) làm đôi.
    сложить вдвое — gập đôi, gập làm đôi

Tham khảo

[sửa]