вдохнуть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вдохнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vdohnút' |
khoa học | vdoxnut' |
Anh | vdokhnut |
Đức | wdochnut |
Việt | vđokhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вдохнуть Hoàn thành
- Xem вдыхать
- (В в В) truyền thêm, tiếp thêm, tăng thêm.
- вдохнуть жизнь в кого-л. — truyền thêm sinh lực cho ai, tiếp thêm sức sống cho ai
- вдохнуть силы в кого-л. — tiếp sức cho ai, tiếp thêm sức lực cho ai
- вдохнуть мужество в кого-л. — truyền thêm can đảm cho ai
Tham khảo
[sửa]- "вдохнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)