Bước tới nội dung

вегетационный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вегетационный (бот.)

  1. (Thuộc về) Sinh trưởng, sinh dưỡng.
    вегетационный период — thời kỳ sinh trưởng

Tham khảo

[sửa]