вездесущий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вездесущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vezdesúščij |
khoa học | vezdesuščij |
Anh | vezdesushchi |
Đức | wesdesuschtschi |
Việt | vedđexusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вездесущий
Tham khảo[sửa]
- "вездесущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)