вековой
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вековой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vekovój |
khoa học | vekovoj |
Anh | vekovoy |
Đức | wekowoi |
Việt | vecovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]вековой
- Hàng thế kỷ, hàng trăm năm, cổ kính, lâu đời; (о деревьях) cổ thụ.
- вековые чаяния — nguyện vọng lâu đời
- вековая отсталость — tình trạng lạc hậu hàng thế kỷ
Tham khảo
[sửa]- "вековой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)