велеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của велеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | velét' |
khoa học | velet' |
Anh | velet |
Đức | welet |
Việt | velet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]велеть Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành
- Bảo, sai, khiến, sai bảo, sai khiến.
- велите ему уйти — anh hãy bảo nó đi ra
- я велю сделать это — tôi bảo làm việc này
- долг велит мне говорить — bổn phận khiến (bắt) tôi phải nói
- делайте, как вам велено! — anh hãy làm như tôi bảo anh!
- доктор не велел мие выходить — bác sĩ cấm (không cho phép) tôi đi ra ngoài
- не велено курить — cấm (không cho phép) hút thuốc
Tham khảo
[sửa]- "велеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)