велеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

велеть Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Bảo, sai, khiến, sai bảo, sai khiến.
    велите ему уйти — anh hãy bảo nó đi ra
    я велю сделать это — tôi bảo làm việc này
    долг велит мне говорить — bổn phận khiến (bắt) tôi phải nói
    делайте, как вам велено! — anh hãy làm như tôi bảo anh!
    доктор не велел мие выходить — bác sĩ cấm (không cho phép) tôi đi ra ngoài
    не велено курить — cấm (không cho phép) hút thuốc

Tham khảo[sửa]