Bước tới nội dung

вертлявый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вертлявый (thông tục)

  1. Cựa quậy luôn, cựa cạy luôn.

Tham khảo

[sửa]