вертлявый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вертлявый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vertljávyj |
khoa học | vertljavyj |
Anh | vertlyavy |
Đức | wertljawy |
Việt | vertliavy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вертлявый (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "вертлявый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)