верхушка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của верхушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verhúška |
khoa học | verxuška |
Anh | verkhushka |
Đức | werchuschka |
Việt | verkhusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]верхушка gc
- Đỉnh, ngọn, chóp, đầu.
- верхушка дерева — ngọn cây
- верхушка горы — đỉnh (chóp) núi
- верхушка лёгкого — đỉnh phổi
- перен. (thông tục) — (общества) giới thượng lưu, tầng lớp trên; (главари) [bọn] chóp bu
- правящая верхушка — giới cầm quyền (chóp bu)
Tham khảo
[sửa]- "верхушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)