вестник
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вестник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | véstnik |
khoa học | vestnik |
Anh | vestnik |
Đức | westnik |
Việt | vextnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вестник gđ
- Người đưa tin, người báo tin, sứ giả truyền tin.
- (в названиях журналов) truyền tin.
Tham khảo[sửa]
- "вестник". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)