Bước tới nội dung

ветерок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ветерок

  1. Cơn gió nhẹ, ngọn gió nhẹ, gió hiu hiu.
  2. .
    прокатиться с ветерком — phóng xe rất nhanh

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)