Bước tới nội dung

ветреный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ветреный

  1. gió (lộng gió).
  2. (thông tục) (легкомысленный) nông nổi, hời hợt, nhẹ dạ.
    ветреная девушка — cô gái nhẹ dạ (nông nổi)

Tham khảo

[sửa]